Thực đơn
Valorant_Champions_Tour_mùa_giải_2023 Thăng hạngBảng A
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acend | ACE | 3 | 1 | 117 | 105 | +12 | Lọt vào Vòng loại trực tiếp |
2 | SAW | SAW | 3 | 1 | 132 | 106 | +26 | |
3 | Digital Athletics | DA | 2 | 2 | 106 | 111 | -5 | Bị loại |
4 | CGN Esports | CGN | 1 | 3 | 119 | 119 | 0 | |
5 | Dsyre | DSY | 1 | 3 | 93 | 126 | -33 |
Nguồn: Valorant Esports
Bảng B
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apeks | APK | 4 | 0 | 112 | 75 | +37 | Lọt vào Vòng loại trực tiếp |
2 | Gentle Mates | M8 | 3 | 1 | 108 | 90 | +18 | |
3 | FOKUS | FKS | 2 | 2 | 119 | 115 | +4 | Bị loại |
4 | Team Falcons | FLC | 1 | 3 | 89 | 104 | -15 | |
5 | Case Esports | CASE | 0 | 4 | 61 | 105 | -4 |
Nguồn: Valorant Esports
Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | |||||||||||
ACE | 2 | ||||||||||||
M8 | 0 | ||||||||||||
ACE | 1 | ||||||||||||
APK | 2 | ||||||||||||
APK | 2 | ||||||||||||
SAW | 0 | ||||||||||||
APK | 0 | ||||||||||||
M8 | 3 | ||||||||||||
Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | ||||||||||||
M8 | 2 | ACE | 0 | ||||||||||
SAW | 1 | M8 | 3 | ||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
Bảng A
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The Union | UNI | 2 | 0 | 56 | 35 | +21 | Lọt vào Bán kết nhánh thắng |
2 | M80 | M80 | 1 | 1 | 48 | 44 | +4 | Lọt vào Tứ kết nhánh thắng |
3 | FUSION | FS | 0 | 2 | 27 | 52 | -25 |
Nguồn: Valorant Esports
Bảng B
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The Guard | TGRD | 2 | 0 | 53 | 29 | +24 | Lọt vào Bán kết nhánh thắng |
2 | 00 Nation | 00 | 1 | 1 | 43 | 46 | -3 | Lọt vào Tứ kết nhánh thắng |
3 | 9z Team | 9z | 0 | 2 | 31 | 52 | -21 |
Nguồn: Valorant Esports
Tứ kết nhánh thắng | Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | ||||||||||||||||||||
00 | 0 | UNI | 2 | ||||||||||||||||||||
FS | 2 | FS | 0 | ||||||||||||||||||||
UNI | 1 | ||||||||||||||||||||||
TGRD | 2 | ||||||||||||||||||||||
M80 | 2 | TGRD | 2 | ||||||||||||||||||||
9z | 0 | M80 | 0 | ||||||||||||||||||||
TGRD | 3 | ||||||||||||||||||||||
Tứ kết nhánh thua | Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | |||||||||||||||||||||
M80 | 1 | ||||||||||||||||||||||
FS | 0 | ||||||||||||||||||||||
9z | 2 | ||||||||||||||||||||||
9z | 0 | UNI | 0 | ||||||||||||||||||||
M80 | 2 | M80 | 2 | ||||||||||||||||||||
M80 | 2 | ||||||||||||||||||||||
00 | 0 | ||||||||||||||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
Bảng Alpha
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NAOS Esports | NAOS | 3 | 1 | 129 | 113 | +16 | Lọt vào Bán kết |
2 | BOOM Esports | BME | 2 | 2 | 119 | 110 | +9 | Lọt vào Tứ kết |
3 | Fancy United | FCY | 2 | 2 | 94 | 91 | +3 | |
4 | XERXIA | XIA | 2 | 2 | 110 | 125 | -15 | Bị loại |
5 | ONE Team | ONE | 1 | 3 | 104 | 117 | -13 |
Nguồn: Valorant Esports
Bảng Omega
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bleed Esports | BLD | 3 | 1 | 124 | 108 | +16 | Lọt vào Bán kết |
2 | SCARZ | SZ | 3 | 1 | 109 | 80 | +29 | Lọt vào Tứ kết |
3 | Bonkers | BONK | 2 | 2 | 85 | 88 | -3 | |
4 | Dplus | DK | 2 | 2 | 98 | 97 | +1 | Bị loại |
5 | Orangutan | OGS | 0 | 4 | 82 | 125 | -43 |
Nguồn: Valorant Esports
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
SZ | 2 | NAOS | 1 | ||||||||||
FCY | 0 | SZ | 2 | ||||||||||
NAOS | 0 | ||||||||||||
BLD | 3 | ||||||||||||
BME | 2 | BLD | 2 | ||||||||||
BONK | 0 | BME | 1 | ||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
Bảng A
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rare Atom | RA | 2 | 0 | 52 | 31 | +21 | Lọt vào Vòng loại trực tiếp |
2 | Ninjas in Pyjamas | NIP | 2 | 1 | 79 | 69 | +10 | |
3 | Night Wings Gaming | NWG | 1 | 2 | 58 | 68 | -10 | Bị loại |
4 | KeepBest Gaming | KBG | 0 | 2 | 42 | 63 | -21 |
Nguồn: Valorant Esports
Bảng B
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Attacking Soul Esports | ASE | 2 | 0 | 52 | 31 | +21 | Lọt vào Vòng loại trực tiếp |
2 | Dragon Ranger Gaming | DRG | 2 | 1 | 84 | 90 | -6 | |
3 | Four Angry Men | 4AM | 1 | 2 | 87 | 92 | -5 | Bị loại |
4 | 17 Gaming | 17 | 0 | 2 | 60 | 70 | -10 |
Nguồn: Valorant Esports
Bán kết nhánh thắng | Chung kết nhánh thắng | Chung kết tổng | |||||||||||
ASE | 2 | ||||||||||||
NIP | 0 | ||||||||||||
ASE | 0 | ||||||||||||
RA | 2 | ||||||||||||
RA | 2 | ||||||||||||
DRG | 0 | ||||||||||||
RA | 1 | ||||||||||||
DRG | 3 | ||||||||||||
Bán kết nhánh thua | Chung kết nhánh thua | ||||||||||||
NIP | 0 | ASE | 2 | ||||||||||
DRG | 2 | DRG | 3 | ||||||||||
Nguồn: Valorant Esports
Thực đơn
Valorant_Champions_Tour_mùa_giải_2023 Thăng hạngLiên quan
Valorant Champions Tour Valorant Champions Tour mùa giải 2024 Valorant Valorant Champions Tour 2024: Giải đấu Quốc tế Giai đoạn 1 Valorant Champions Tour 2024: Kickoff Valorant Champions Tour mùa giải 2023 Valorant Champions 2023 Valorant Champions Tour 2024: Masters Madrid Valorant Champions Tour 2024: Masters Thượng Hải Valorant Champions Tour 2023: Giải đấu Thăng hạngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Valorant_Champions_Tour_mùa_giải_2023 https://valorantesports.com/vct-overview https://valorantesports.com/news/introducing-the-v... https://m.youtube.com/watch?v=pgyvZItV4J4&embeds_r... https://www.4gamers.vn/news/detail/2147/vct-2023-s... https://valorantesports.com/vct-teams https://valorantesports.com/standings